Intel Xeon D-1539: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon D-1539
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
4.48

Xeon D-1539 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 4.48% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Xeon D-1539 với giá đề xuất $486. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Broadwell, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 16 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1667, với TDP là 35 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon D-1539, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1346
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng12.20từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcBroadwell (2015−2019)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$486từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon D-1539: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng16
Tần số cơ bản1.6 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa2.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 2.0
Hệ số nhân16từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế246.24 mm2
Số lượng bóng bán dẫn3200 Milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon D-1539 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCBGA1667
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon D-1539 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX2
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Turbo Boost Technology2.0
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Idle States+
Thermal Monitoring+
GPIO+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon D-1539, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon D-1539 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon D-1539. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ34.124 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon D-1539 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0/3.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express32từ 128 (EPYC 9655P)
Phiên bản USB2.0/3.0
Tổng số cổng SATA6
Số lượng cổng USB8
LAN tích hợp+
UART+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon D-1539 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon D-1539 4.48

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon D-1539 7175

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Xeon D-1539 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon E7530 100.67
Xeon D-1539 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Xeon D-1539 từ AMD là Opteron 6380, trung bình chậm hơn 7% và thấp hơn 73 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Xeon D-1539 từ AMD:

Opteron 6348 109.38
Xeon D-1539 100
Opteron 6380 93.08
Opteron 6276 88.39

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Xeon D-1539

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-1539 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Xeon D-1539, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.