Opteron 6348 vs Xeon D-1539
Tổng điểm hiệu suất
Opteron 6348 chỉ vượt qua Xeon D-1539 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 6348 và Xeon D-1539, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1278 | 1308 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Xeon D |
Hiệu quả năng lượng | 4.06 | 12.78 |
Tên mã của kiến trúc | Abu Dhabi (2012) | Broadwell (2015−2019) |
Ngày phát hành | 5 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $486 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Opteron 6348 và Xeon D-1539: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Opteron 6348 và Xeon D-1539, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 12 | 16 |
Tần số cơ bản | 2.8 GHz | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 3.4 GHz | 2.2 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 2.0 |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 16 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 576 KB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 12 MB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (per die) | 12 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | 246.24 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,400 million | 3200 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 6348 và Xeon D-1539 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 4 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | G34 | FCBGA1667 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 6348 và Xeon D-1539 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | - | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
GPIO | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Opteron 6348 và Xeon D-1539, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Opteron 6348 và Xeon D-1539 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 6348 và Xeon D-1539. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4, DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 34.124 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Opteron 6348 và Xeon D-1539 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 2.0/3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 32 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 2.0/3.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 6 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 8 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | + |
UART | không có dữ liệu | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 6348 và Xeon D-1539 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.90 | 4.70 |
Số lượng nhân | 12 | 8 |
Luồng | 12 | 16 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 115 Watt | 35 Watt |
Opteron 6348 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1539: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 228.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Opteron 6348 và Xeon D-1539. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.