Celeron M P4500 vs Ryzen Embedded V1500B
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Embedded V1500B vượt qua Celeron M P4500 với mức trọn vẹn là 374% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M P4500 và Ryzen Embedded V1500B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2815 | 1683 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron M | AMD Ryzen Embedded |
Hiệu quả năng lượng | 1.66 | 17.21 |
Tên mã của kiến trúc | Arrandale (2010−2011) | Zen (2017−2020) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $86 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron M P4500 và Ryzen Embedded V1500B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M P4500 và Ryzen Embedded V1500B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 8 |
Tần số tối đa | 1.86 GHz | 2.2 GHz |
Tốc độ bus | 2500 MHz | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 22 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 384 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB | 4 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 81+114 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 382+177 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M P4500 và Ryzen Embedded V1500B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | PGA988 | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 16 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M P4500 và Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron M P4500 và Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M P4500 và Ryzen Embedded V1500B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-2400 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 32 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.61 | 2.89 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 8 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 16 Watt |
Ryzen Embedded V1500B có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 373.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.8%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Embedded V1500B vì nó vượt trội hơn Celeron M P4500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M P4500 và Ryzen Embedded V1500B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.