Atom N270 vs Ryzen Embedded V1500B

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom N270
2008
1 lõi / 2 luồng, 2 Watt
0.08
Ryzen Embedded V1500B
4 lõi / 8 số luồng, 16 Watt
2.89
+3513%

Ryzen Embedded V1500B vượt qua Atom N270 với mức trọn vẹn là 3513% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom N270 và Ryzen Embedded V1500B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34521716
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomAMD Ryzen Embedded
Hiệu quả năng lượng3.0517.20
Tên mã của kiến trúcDiamondVille (2008−2009)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$44không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom N270 và Ryzen Embedded V1500B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom N270 và Ryzen Embedded V1500B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng28
Tần số cơ bản1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa0.1 GHz2.2 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus533.33 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân1222
Bộ nhớ đệm cấp 156 KB384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB4 MB
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế25.9638 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn47 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.9V-1.1625Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom N270 và Ryzen Embedded V1500B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketPBGA437không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2.5 Watt16 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom N270 và Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom N270 và Ryzen Embedded V1500B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom N270 và Ryzen Embedded V1500B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-không có dữ liệu
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom N270 và Ryzen Embedded V1500B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom N270 và Ryzen Embedded V1500B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Atom N270 0.08
Ryzen Embedded V1500B 2.89
+3513%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom N270 136
Ryzen Embedded V1500B 4633
+3307%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.08 2.89
Số lượng nhân 1 4
Luồng 2 8
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 2 Watt 16 Watt

Atom N270 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded V1500B: hiệu năng cao hơn 3512.5%, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Embedded V1500B vì nó vượt trội hơn Atom N270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom N270
Atom N270
AMD Ryzen Embedded V1500B
Ryzen Embedded V1500B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 254 các phiếu

Hãy đánh giá Atom N270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 50 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V1500B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Atom N270 và Ryzen Embedded V1500B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.