Ryzen AI 9 HX 370 vs Ultra 9 285H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 370
2024
12 lõi / 24 luồng,28 Watt
21.91
Core Ultra 9 285H
16 lõi / 16 số luồng,45 Watt
23.32
+6.4%

Core Ultra 9 285H vượt qua Ryzen AI 9 HX 370 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng74.5749.39
Tên mã của kiến trúcStrix Point (2024−2025)Arrow Lake-H
Ngày phát hànhTháng 7 2024 (gần đây)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1216
Luồng2416
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.1 GHz5.4 GHz
Tốc độ bus54 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nmkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP8không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4Akhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H.

Nhân đồ họaAMD Radeon 890Mkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen AI 9 HX 370 21.91
Ultra 9 285H 23.32
+6.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 9 HX 370 35096
Ultra 9 285H 37343
+6.4%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 370 15059
Ultra 9 285H 15330
+1.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.91 23.32
Số lượng nhân 12 16
Luồng 24 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 45 Watt

Ryzen AI 9 HX 370 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 285H: hiệu năng cao hơn 6.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 370
Ryzen AI 9 HX 370
Intel Core Ultra 9 285H
Core Ultra 9 285H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 182 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 285H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 285H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.