Ryzen AI 9 HX 370 vs Ultra 9 185H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 370
2024
12 lõi / 24 luồng,28 Watt
21.91
+19.2%
Core Ultra 9 185H
2023
16 lõi / 22 luồng,45 Watt
18.38

Ryzen AI 9 HX 370 vượt qua Core Ultra 9 185H với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247332
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Meteor Lake-H
Hiệu quả năng lượng74.5738.92
Tên mã của kiến trúcStrix Point (2024−2025)Meteor Lake-H (2023)
Ngày phát hànhTháng 7 2024 (gần đây)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$640

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1216
Luồng2422
Tần số cơ bản2 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.1 GHz
Tốc độ bus54 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C110 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8Intel BGA 2049
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4Akhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 890MIntel Arc 8-Cores iGPU ( - 2350 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express168

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen AI 9 HX 370 21.91
+19.2%
Ultra 9 185H 18.38

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 9 HX 370 35096
+19.2%
Ultra 9 185H 29443

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen AI 9 HX 370 16380
+16.6%
Ultra 9 185H 14053

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen AI 9 HX 370 3410
+21.4%
Ultra 9 185H 2809

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen AI 9 HX 370 305
+13.6%
Ultra 9 185H 268

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 370 14478
+7%
Ultra 9 185H 13531

Blender(-)

Ryzen AI 9 HX 370 147
Ultra 9 185H 177
+20.4%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 370 2072
+11.5%
Ultra 9 185H 1858

7-Zip Single

Ryzen AI 9 HX 370 6153
+11.1%
Ultra 9 185H 5540

7-Zip

Ryzen AI 9 HX 370 80726
+12.4%
Ultra 9 185H 71843

WebXPRT 3

Ryzen AI 9 HX 370 293
+1.4%
Ultra 9 185H 289

CrossMark Overall

Ryzen AI 9 HX 370 1785
+0.8%
Ultra 9 185H 1770

WebXPRT 4 Overall

Ryzen AI 9 HX 370 250
Ultra 9 185H 261
+4.6%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 9 HX 370 229
Ultra 9 185H 309
+34.9%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 370 15059
+7.8%
Ultra 9 185H 13973

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 370 2857
+14.4%
Ultra 9 185H 2498

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.91 18.38
Nhân đồ họa 21.79 18.53
Số lượng nhân 12 16
Luồng 24 22
Quy trình công nghệ 4 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 45 Watt

Ryzen AI 9 HX 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.2%, nhân đồ họa nhanh hơn 17.6%, số lượng luồng nhiều hơn 9.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 9 185H: số lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 HX 370 vì nó vượt trội hơn Core Ultra 9 185H trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 370
Ryzen AI 9 HX 370
Intel Core Ultra 9 185H
Core Ultra 9 185H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 182 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 460 số phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 9 185H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 370 và Core Ultra 9 185H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.