Ryzen 9 7945HX3D vs Apple M4 Max (16 cores)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 7945HX3D
2023
16 lõi / 32 luồng,55 Watt
35.60
+29%
Apple M4 Max (16 cores)
2024
16 lõi / 16 số luồng,90 Watt
27.59

Ryzen 9 7945HX3D vượt qua Apple M4 Max (16 cores) với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất107176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)Apple M4
Hiệu quả năng lượng61.6829.21
Tên mã của kiến trúcDragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)30 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Luồng3216
Tần số cơ bản2.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.4 GHz4.51 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Kích thước đế2x 71 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,840 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFL1không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt90 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores).

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)Apple M4 40-core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express28không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 7945HX3D 35.60
+29%
Apple M4 Max (16 cores) 27.59

CrossMark Overall

Ryzen 9 7945HX3D 2086
Apple M4 Max (16 cores) 2255
+8.1%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 7945HX3D 328
Apple M4 Max (16 cores) 353
+7.6%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 7945HX3D 16957
Apple M4 Max (16 cores) 25760
+51.9%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 7945HX3D 2916
Apple M4 Max (16 cores) 3880
+33.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.60 27.59
Mức độ mới 27 Tháng 7 2023 30 Tháng 10 2024
Luồng 32 16
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 90 Watt

Ryzen 9 7945HX3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29%, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 63.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (16 cores): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7945HX3D vì nó vượt trội hơn M4 Max (16 cores) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 7945HX3D và Apple M4 Max (16 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 7945HX3D
Ryzen 9 7945HX3D
Apple M4 Max (16 cores)
M4 Max (16 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 136 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7945HX3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (16 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 7945HX3D và M4 Max (16 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.