Processor N95 vs Processor N150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor N95
2023
4 lõi / 4 luồng
2.86
+17.7%

Processor N95 vượt qua Processor N150 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18741975
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Alder Lake-Nkhông có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)Twin Lake (2024−2025)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)20 Tháng 11 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor N95 và Processor N150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N95 và Processor N150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản0.1 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N95 và Processor N150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1264Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) + 6 MB + 6 MB

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N95 và Processor N150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor N95 và Processor N150, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor N95 và Processor N150 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N95 và Processor N150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N95 và Processor N150.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) ( - 1200 MHz)Intel UHD Graphics 730

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor N95 và Processor N150 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express99

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N95 và Processor N150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Processor N95 2.86
+17.7%
Processor N150 2.43

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Processor N95 4783
Processor N150 5016
+4.9%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Processor N95 13854
+5.3%
Processor N150 13159

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Processor N95 17.04
+39.2%
Processor N150 23.72

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Processor N95 445
+5.3%
Processor N150 423

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Processor N95 151
Processor N150 153
+1.4%

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Processor N95 2.7
+14.9%
Processor N150 2.4

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Processor N95 32
+14.2%
Processor N150 28

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Processor N95 162
+15.9%
Processor N150 140

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor N95 2566
Processor N150 2579
+0.5%

7-Zip Single

Processor N95 3803
Processor N150 3859
+1.5%

7-Zip

Processor N95 12177
+9%
Processor N150 11171

CrossMark Overall

Processor N95 764
+6.9%
Processor N150 715

WebXPRT 4 Overall

Processor N95 127
Processor N150 127
+0%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Processor N95 2187
Processor N150 2429
+11.1%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Processor N95 2961
Processor N150 2980
+0.6%

Geekbench 6.4 Single-Core

Processor N95 1227
Processor N150 1249
+1.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.86 2.43
Nhân đồ họa 2.11 3.83
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 20 Tháng 11 2024

Processor N95 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N150: nhân đồ họa nhanh hơn 81.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Processor N95 vì nó vượt trội hơn Intel Processor N150 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor N95
Processor N95
Intel Processor N150
Processor N150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 981 phiếu

Hãy đánh giá Processor N95 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 63 các phiếu

Hãy đánh giá Processor N150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor N95 và Processor N150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.