Processor N97 vs Processor N150

VS

Tổng điểm hiệu suất

Processor N97
2023
4 lõi / 4 luồng, 12 Watt
3.46
+7.1%
Processor N150
2024
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
3.23

Processor N97 vượt qua Processor N150 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16531711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng27.6251.56
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-N (2023)Twin Lake (2024−2025)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)20 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Processor N97 và Processor N150: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Processor N97 và Processor N150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2 GHz0.1 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (shared)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Processor N97 và Processor N150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA 1264Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12 Watt6 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Processor N97 và Processor N150 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Processor N97 và Processor N150, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Processor N97 và Processor N150 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Processor N97 và Processor N150. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 4800 MHz Single-channelDDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Processor N97 và Processor N150.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) ( - 1200 MHz)Intel UHD Graphics 730

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Processor N97 và Processor N150 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express99

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Processor N97 và Processor N150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Processor N97 3.46
+7.1%
Processor N150 3.23

Geekbench 5.5 Multi-Core

Processor N97 2757
+6.9%
Processor N150 2579

7-Zip Single

Processor N97 4019
+4.1%
Processor N150 3859

7-Zip

Processor N97 13174
+17.9%
Processor N150 11171

CrossMark Overall

Processor N97 844
+18%
Processor N150 715

WebXPRT 4 Overall

Processor N97 145
+14.6%
Processor N150 127

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Processor N97 2014
Processor N150 2429
+20.6%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Processor N97 3181
+6.7%
Processor N150 2980

Geekbench 6.4 Single-Core

Processor N97 1300
+4.1%
Processor N150 1249

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.46 3.23
Nhân đồ họa 2.14 3.80
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 20 Tháng 11 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 6 Watt

Processor N97 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Processor N150: nhân đồ họa nhanh hơn 77.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Processor N97 và Intel Processor N150. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Processor N97
Processor N97
Intel Processor N150
Processor N150

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 272 các phiếu

Hãy đánh giá Processor N97 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Processor N150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Processor N97 và Processor N150, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.