Pentium G3240T vs Celeron 3855U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G3240T
2014
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
1.04
+36.8%
Celeron 3855U
2015
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.76

Pentium G3240T vượt qua Celeron 3855U với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25562767
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng2.854.86
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSkylake (2015−2016)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2014 (11 năm năm trước)15 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G3240T và Celeron 3855U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G3240T và Celeron 3855U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.7 GHz1.6 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu1.6 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ bus5 GT/s4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu16
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB Intel® Smart Cache2 MB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu98.57 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân66 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1750 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G3240T và Celeron 3855U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1150FCBGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G3240T và Celeron 3855U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G3240T và Celeron 3855U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G3240T và Celeron 3855U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d-+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G3240T và Celeron 3855U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333, DDR3L-1333DDR4-1866/2133, LPDDR3-1600/1866, DDR3L-1333/1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21.3 GB/s34.134 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G3240T và Celeron 3855U.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 4th Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics 510
Dung lượng bộ nhớ video1.7 GB32 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz900 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G3240T và Celeron 3855U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI++
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium G3240T và Celeron 3855U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.41920x1080@60Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP2560x1600@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort2560x1600@60Hz4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60HzN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G3240T và Celeron 3855U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1/1212
OpenGL4.34.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G3240T và Celeron 3855U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.02.0
Số làn PCI-Express1610

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G3240T và Celeron 3855U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G3240T 1.04
+36.8%
Celeron 3855U 0.76

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium G3240T 1674
+37.2%
Celeron 3855U 1220

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium G3240T 500
+57.7%
Celeron 3855U 317

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium G3240T 852
+56.9%
Celeron 3855U 543

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 0.76
Nhân đồ họa 0.71 1.47
Mức độ mới 1 Tháng 4 2014 15 Tháng 8 2015
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Pentium G3240T có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 3855U: nhân đồ họa nhanh hơn 107%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium G3240T vì nó vượt trội hơn Intel Celeron 3855U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium G3240T được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 3855U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G3240T
Pentium G3240T
Intel Celeron 3855U
Celeron 3855U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G3240T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 34 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron 3855U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G3240T và Celeron 3855U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.