Phenom II X4 X920 BE vs Pentium M 765

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X4 X920 BE
2010
4 lõi / 4 luồng,45 Watt
1.45
+559%
Pentium M 765
2004
1 lõi / 1 luồng,7 Watt
0.22

Phenom II X4 X920 BE vượt qua Pentium M 765 với mức trọn vẹn là 559% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21993216
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm4x AMD Phenom IIPentium M
Hiệu quả năng lượng3.071.00
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)20 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.1 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz2.1 GHz
Tốc độ bus3600 MHz400 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB32 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ45 nm90 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu87 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu144 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.988-1.356V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketS1PPGA478, H-PBGA479
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt7.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHyperTransport 3.0, Enhanced Virus Protection, AMD64, SSE4A, unlocked multiplierkhông có dữ liệu
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Phenom II X4 X920 BE 1.45
+559%
Pentium M 765 0.22

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Phenom II X4 X920 BE 1935
+5.5%
Pentium M 765 1834

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Phenom II X4 X920 BE 3164
+266%
Pentium M 765 864

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.45 0.22
Mức độ mới 12 Tháng 5 2010 20 Tháng 10 2004
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 45 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 7 Watt

Phenom II X4 X920 BE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 559.1%, mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium M 765: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Phenom II X4 X920 BE vì nó vượt trội hơn Pentium M 765 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 X920 BE
Phenom II X4 X920 BE
Intel Pentium M 765
Pentium M 765

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 X920 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 765 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Phenom II X4 X920 BE và Pentium M 765, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.