Phenom II X4 X920 BE vs EPYC 9654

VS

Tổng điểm hiệu suất

Phenom II X4 X920 BE
2010
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
1.44
EPYC 9654
2022
96 lõi / 192 luồng, 360 Watt
74.99
+5108%

EPYC 9654 vượt qua Phenom II X4 X920 BE với mức trọn vẹn là 5108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.38
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩm4x AMD Phenom IIAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng3.0519.84
Tên mã của kiến trúcChamplain (2010−2011)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$11,805

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân496
Luồng4192
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus3600 MHzkhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu384 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu12x 72 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu78,840 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketS1SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngHyperTransport 3.0, Enhanced Virus Protection, AMD64, SSE4A, unlocked multiplierkhông có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
VirusProtect+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu460.8 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.44 74.99
Mức độ mới 12 Tháng 5 2010 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 4 96
Luồng 4 192
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 360 Watt

Phenom II X4 X920 BE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9654: hiệu năng cao hơn 5107.6%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 4700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9654 vì nó vượt trội hơn Phenom II X4 X920 BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Phenom II X4 X920 BE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9654 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Phenom II X4 X920 BE
Phenom II X4 X920 BE
AMD EPYC 9654
EPYC 9654

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 X920 BE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 995 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9654 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.