Phenom II X4 X920 BE vs EPYC 9654
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 9654 vượt qua Phenom II X4 X920 BE với mức trọn vẹn là 5108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2235 | 8 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 1.38 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | 4x AMD Phenom II | AMD EPYC |
Hiệu quả năng lượng | 3.05 | 19.84 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Genoa (2022−2023) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $11,805 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 96 |
Luồng | 4 | 192 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 2.3 GHz | 3.7 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 24 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 384 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 5 nm, 6 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 12x 72 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 78,840 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 2 |
Socket | S1 | SP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 360 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | HyperTransport 3.0, Enhanced Virus Protection, AMD64, SSE4A, unlocked multiplier | không có dữ liệu |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
VirusProtect | + | - |
Precision Boost 2 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5-4800 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 6 TiB |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 460.8 GB/s |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 X920 BE và EPYC 9654 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 128 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.44 | 74.99 |
Mức độ mới | 12 Tháng 5 2010 | 10 Tháng 11 2022 |
Số lượng nhân | 4 | 96 |
Luồng | 4 | 192 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 360 Watt |
Phenom II X4 X920 BE có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.
Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9654: hiệu năng cao hơn 5107.6%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 4700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9654 vì nó vượt trội hơn Phenom II X4 X920 BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Phenom II X4 X920 BE được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9654 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.