Phenom II X4 X920 BE vs Ryzen 3 4300U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 4300U vượt qua Phenom II X4 X920 BE với mức trọn vẹn là 221% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Phenom II X4 X920 BE và Ryzen 3 4300U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2237 | 1334 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 4x AMD Phenom II | AMD Renoir (Ryzen 4000 APU) |
Hiệu quả năng lượng | 3.05 | 29.33 |
Tên mã của kiến trúc | Champlain (2010−2011) | Renoir-U (Zen 2) (2020−2021) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Phenom II X4 X920 BE và Ryzen 3 4300U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Phenom II X4 X920 BE và Ryzen 3 4300U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.7 GHz |
Tần số tối đa | 2.3 GHz | 3.7 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 27 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 156 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 9,800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Phenom II X4 X920 BE và Ryzen 3 4300U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | S1 | FP6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Phenom II X4 X920 BE và Ryzen 3 4300U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | HyperTransport 3.0, Enhanced Virus Protection, AMD64, SSE4A, unlocked multiplier | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | - | + |
FMA | - | + |
AVX | - | + |
VirusProtect | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Phenom II X4 X920 BE và Ryzen 3 4300U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Phenom II X4 X920 BE và Ryzen 3 4300U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 68.27 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Phenom II X4 X920 BE và Ryzen 3 4300U.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon RX Vega 5 ( - 1400 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Phenom II X4 X920 BE và Ryzen 3 4300U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Phenom II X4 X920 BE và Ryzen 3 4300U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.44 | 4.62 |
Mức độ mới | 12 Tháng 5 2010 | 6 Tháng 1 2020 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 15 Watt |
Ryzen 3 4300U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 220.8%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 4300U vì nó vượt trội hơn Phenom II X4 X920 BE trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.