Pentium J3710 vs Celeron 3865U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium J3710
2016
4 lõi / 4 luồng,6 Watt
0.91
+8.3%
Celeron 3865U
2017
2 lõi / 2 luồng,15 Watt
0.84

Pentium J3710 vượt qua Celeron 3865U với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium J3710 và Celeron 3865U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25562604
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel PentiumIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng13.345.34
Tên mã của kiến trúcAirmont (2016)Kaby Lake-U (2017)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$161$107

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium J3710 và Celeron 3865U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium J3710 và Celeron 3865U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.6 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa2.64 GHz1.8 GHz
Loại busIDIOPI
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu98.7 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium J3710 và Celeron 3865U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1170FCBGA1356,FPBGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6.5 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium J3710 và Celeron 3865U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Response-+
GPIO+không có dữ liệu
Smart Connect-không có dữ liệu
HD Audio+không có dữ liệu
RST-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium J3710 và Celeron 3865U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection+-
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guard-+
Anti-Theft-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium J3710 và Celeron 3865U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d-+
VT-x++
VT-i-không có dữ liệu
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium J3710 và Celeron 3865U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3L-1600DDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium J3710 và Celeron 3865U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 610
Dung lượng bộ nhớ video8 GB32 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa740 MHz900 MHz
Số lượng khối thực thi18không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J3710 và Celeron 3865U.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium J3710 và Celeron 3865U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium J3710 và Celeron 3865U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX+12
OpenGL+4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium J3710 và Celeron 3865U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express410
Phiên bản USB2.0/3.0không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA5không có dữ liệu
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa2không có dữ liệu
Số lượng cổng USB5không có dữ liệu
LAN tích hợp-không có dữ liệu
UART+không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium J3710 và Celeron 3865U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium J3710 0.91
+8.3%
Celeron 3865U 0.84

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium J3710 1455
+8.7%
Celeron 3865U 1339

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium J3710 194
Celeron 3865U 393
+103%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium J3710 560
Celeron 3865U 691
+23.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.91 0.84
Mức độ mới 10 Tháng 1 2016 3 Tháng 1 2017
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 15 Watt

Pentium J3710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.3%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron 3865U: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium J3710 và Celeron 3865U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Pentium J3710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron 3865U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium J3710 và Celeron 3865U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium J3710
Pentium J3710
Intel Celeron 3865U
Celeron 3865U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 237 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium J3710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 117 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 3865U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium J3710 và Celeron 3865U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.