Celeron 3865U: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron 3865U
2017
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.83

Celeron 3865U mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 0.83% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Celeron 3865U vào ngày 3 Tháng 1 2017 với giá đề xuất $107. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Kaby Lake-U, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 1800 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1356,FPBGA1356, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3, DDR4.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron 3865U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2650
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng5.27từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Nhà phát triểnIntel
Tên mã của kiến trúcKaby Lake-U (2017)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron 3865U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng2
Tần số cơ bản1.8 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa1.8 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busOPI
Tốc độ bus4 GT/s
Hệ số nhân22từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế98.7 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron 3865U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1356,FPBGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron 3865U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
My WiFi+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Flex Memory Access+
Smart Response+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Celeron 3865U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-
EDB+
Secure Key+
MPX+
SGXYes with Intel® ME
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Celeron 3865U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+
VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron 3865U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 610
Dung lượng bộ nhớ video32 GB
Quick Sync Video+
Clear Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa900 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U.

Số lượng màn hình tối đa3
eDP+
DisplayPort+
HDMI+
DVI+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Celeron 3865U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Celeron 3865U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express10từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron 3865U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Celeron 3865U 0.83

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Celeron 3865U 1331

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Celeron 3865U 393

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Celeron 3865U 691

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Celeron 3865U 2853

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Celeron 3865U 5425

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Celeron 3865U 2

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Celeron 3865U 142

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Celeron 3865U 72

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Celeron 3865U 0.86

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Celeron 3865U 0.8

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Celeron 3865U 11

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Celeron 3865U 54

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Celeron 3865U 1108

Geekbench 3 32-bit multi-core

Celeron 3865U 3224

Geekbench 3 32-bit single-core

Celeron 3865U 1843

Geekbench 2

Celeron 3865U 3627

Geekbench 4.0 64-bit multi-core

Celeron 3865U 3564

Geekbench 4.0 64-bit single-core

Celeron 3865U 2182

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Celeron 3865U so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho laptop.


A4-5050 100
Celeron 3865U 100
A6-3420M 97.59

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Celeron 3865U từ AMD là A4-5050, có tốc độ tương đương và thấp hơn 4 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Celeron 3865U từ AMD:

A8-4555M 101.2
A4-5050 100
Celeron 3865U 100
A6-3420M 97.59

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 627 cấu hình sử dụng Celeron 3865U. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Celeron 3865U:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Celeron 3865U theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Celeron 3865U

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 117 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 3865U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron 3865U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.