Pentium G2020T vs Pentium J3710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G2020T
2013
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.89
Pentium J3710
2016
4 lõi / 4 luồng, 6 Watt
0.91
+2.2%

Pentium J3710 chỉ vượt qua Pentium G2020T với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium G2020T và Pentium J3710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25942581
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.020.06
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng2.4213.33
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Airmont (2016)
Ngày phát hành21 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)10 Tháng 1 2016 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$64$161

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Pentium J3710 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 200% so với Pentium G2020T.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G2020T và Pentium J3710: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G2020T và Pentium J3710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản2.5 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa2.5 GHz2.64 GHz
Loại buskhông có dữ liệuIDI
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 33072 KB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế94 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)65 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G2020T và Pentium J3710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1155FCBGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt6.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G2020T và Pentium J3710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring++
Smart Responsekhông có dữ liệu-
GPIOkhông có dữ liệu+
Smart Connectkhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu+
RSTkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G2020T và Pentium J3710, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Bootkhông có dữ liệu+
Secure Key-+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu-
Anti-Theft--

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G2020T và Pentium J3710 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d--
VT-x++
VT-ikhông có dữ liệu-
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G2020T và Pentium J3710. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3L-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G2020T và Pentium J3710.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for 3rd Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu8 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HD-+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz740 MHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu18
InTru 3D--

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G2020T và Pentium J3710.

Số lượng màn hình tối đa33
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G2020T và Pentium J3710, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu+
OpenGLkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G2020T và Pentium J3710 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0/3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu2
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu5
LAN tích hợpkhông có dữ liệu-
UARTkhông có dữ liệu+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G2020T và Pentium J3710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G2020T 0.89
Pentium J3710 0.91
+2.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium G2020T 1430
Pentium J3710 1455
+1.7%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium G2020T 412
+111%
Pentium J3710 195

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium G2020T 694
+23.7%
Pentium J3710 561

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 0.91
Mức độ mới 21 Tháng 1 2013 10 Tháng 1 2016
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 6 Watt

Pentium J3710 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.2%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 483.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Pentium G2020T và Pentium J3710. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Pentium G2020T và Pentium J3710, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G2020T
Pentium G2020T
Intel Pentium J3710
Pentium J3710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G2020T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 240 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium J3710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Pentium G2020T và Pentium J3710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.