PRO A12-8870E vs A4-6320

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

PRO A12-8870E
2016
4 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.88
+97.9%
A4-6320
2013
2 lõi / 2 luồng, 65 Watt
0.95

PRO A12-8870E vượt qua A4-6320 với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của PRO A12-8870E và A4-6320, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20292564
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng5.121.39
Tên mã của kiến trúcCarrizo (2015−2018)Richland (2013−2014)
Ngày phát hànhTháng 10 2016 (8 năm năm trước)Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của PRO A12-8870E và A4-6320: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của PRO A12-8870E và A4-6320, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2.9 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu96 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22048 KB1024 KB
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Kích thước đế250 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu70 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu70 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,303 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của PRO A12-8870E và A4-6320 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM4FM2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được PRO A12-8870E và A4-6320 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++
FRTC+-
FreeSync+-
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được PRO A12-8870E và A4-6320 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi PRO A12-8870E và A4-6320. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR3-1600
Số kênh bộ nhớ22

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong PRO A12-8870E và A4-6320.

Nhân đồ họaAMD Radeon R7 GraphicsAMD Radeon™ HD 8370D
Số lượng nhân iGPU8không có dữ liệu
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu128
Enduron/a+
Đồ họa chuyển đổi++
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A12-8870E và A4-6320.

DisplayPortn/a+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong PRO A12-8870E và A4-6320, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 11
Vulkan+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được PRO A12-8870E và A4-6320 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của PRO A12-8870E và A4-6320 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

PRO A12-8870E 1.88
+97.9%
A4-6320 0.95

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

PRO A12-8870E 3021
+97.5%
A4-6320 1530

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.88 0.95
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 65 Watt

PRO A12-8870E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.9%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn PRO A12-8870E vì nó vượt trội hơn A4-6320 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD PRO A12-8870E
PRO A12-8870E
AMD A4-6320
A4-6320

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 9 số phiếu

Hãy đánh giá PRO A12-8870E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá A4-6320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý PRO A12-8870E và A4-6320, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.