FX-9800P vs A12-9700P
Tổng điểm hiệu suất
FX-9800P vượt qua A12-9700P với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-9800P và A12-9700P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2123 | 2156 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Bristol Ridge | AMD Bristol Ridge |
Hiệu quả năng lượng | 10.17 | 9.72 |
Tên mã của kiến trúc | Bristol Ridge (2016−2019) | Bristol Ridge (2016−2019) |
Ngày phát hành | 31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-9800P và A12-9700P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-9800P và A12-9700P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.7 GHz | 2.5 GHz |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 320 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per module) | 2048 KB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 250 mm2 | 250 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,100 million | 3100 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-9800P và A12-9700P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FP4 | FP4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-9800P và A12-9700P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
FMA | + | FMA4 |
AVX | + | - |
FRTC | - | + |
FreeSync | - | + |
DualGraphics | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-9800P và A12-9700P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-9800P và A12-9700P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3, DDR4 | DDR3, DDR4 |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-9800P và A12-9700P.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz) | AMD Radeon R7 Graphics |
Số lượng nhân iGPU | không có dữ liệu | 6 |
Enduro | - | + |
Đồ họa chuyển đổi | - | + |
UVD | - | + |
VCE | - | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-9800P và A12-9700P.
DisplayPort | - | + |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong FX-9800P và A12-9700P, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | DirectX® 12 |
Vulkan | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-9800P và A12-9700P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 8 | 8 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-9800P và A12-9700P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Cinebench 11.5 64-bit multi-core
Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.
Cinebench 15 64-bit multi-core
Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.
Cinebench 15 64-bit single-core
Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.
Cinebench 11.5 64-bit single-core
Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.60 | 1.53 |
FX-9800P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FX-9800P và A12-9700P. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-9800P và A12-9700P, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.