EPYC 7H12 vs Ryzen 9 4900HS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7H12
2019
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
43.41
+269%
Ryzen 9 4900HS
2020
8 lõi / 16 số luồng, 35 Watt
11.78

EPYC 7H12 vượt qua Ryzen 9 4900HS với mức trọn vẹn là 269% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất58701
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng14.8332.20
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcZen 2 (2017−2020)Renoir (Zen 2) (2020)
Ngày phát hành18 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7H12 và Ryzen 9 4900HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7H12 và Ryzen 9 4900HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân648
Luồng12816
Tần số cơ bản2.6 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4.3 GHz
Hệ số nhân2630
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 14 nm7 nm
Kích thước đế192 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7H12 và Ryzen 9 4900HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketTR4FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7H12 và Ryzen 9 4900HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7H12 và Ryzen 9 4900HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7H12 và Ryzen 9 4900HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4-4266
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TiB64 GB
Số kênh bộ nhớ84
Băng thông bộ nhớ204.763 GB/s68.27 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7H12 và Ryzen 9 4900HS.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) ( - 1750 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7H12 và Ryzen 9 4900HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7H12 và Ryzen 9 4900HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 7H12 43.41
+269%
Ryzen 9 4900HS 11.78

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

EPYC 7H12 69633
+269%
Ryzen 9 4900HS 18895

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.41 11.78
Mức độ mới 18 Tháng 9 2019 7 Tháng 3 2020
Số lượng nhân 64 8
Luồng 128 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 35 Watt

EPYC 7H12 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 268.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 4900HS: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 7H12 vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 9 4900HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng EPYC 7H12 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 4900HS dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7H12
EPYC 7H12
AMD Ryzen 9 4900HS
Ryzen 9 4900HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 452 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7H12 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 148 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 4900HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 7H12 và Ryzen 9 4900HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.