Xeon W-3275M vs EPYC 7352

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-3275M
2019
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
25.22
+0.1%
EPYC 7352
2019
24 lõi / 48 số luồng, 155 Watt
25.20

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-3275M và EPYC 7352, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất209210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.0911.10
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon WAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng11.7115.47
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,453$1,350

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7352 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 118% so với Xeon W-3275M.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-3275M và EPYC 7352: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-3275M và EPYC 7352, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2824
Luồng5648
Tần số cơ bản2.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz3.3 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân2523
Bộ nhớ đệm cấp 11.75 MB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 338.5 MB128 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu192 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-3275M và EPYC 7352 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketFCLGA3647TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-3275M và EPYC 7352 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-3275M và EPYC 7352, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-3275M và EPYC 7352 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-3275M và EPYC 7352. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TB4 TiB
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/s204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-3275M và EPYC 7352 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express64không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-3275M và EPYC 7352 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-3275M 25.22
+0.1%
EPYC 7352 25.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-3275M 40402
+0.1%
EPYC 7352 40370

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.22 25.20
Mức độ mới 3 Tháng 6 2019 7 Tháng 8 2019
Số lượng nhân 28 24
Luồng 56 48
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 155 Watt

Xeon W-3275M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7352: mới hơn 2 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W-3275M và EPYC 7352. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-3275M
Xeon W-3275M
AMD EPYC 7352
EPYC 7352

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 64 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-3275M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7352 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-3275M và EPYC 7352, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.