E2-9000 vs EPYC 74F3
Tổng điểm hiệu suất
EPYC 74F3 vượt qua E2-9000 với mức trọn vẹn là 6310% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2883 | 85 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 11.38 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Bristol Ridge | AMD EPYC |
Hiệu quả năng lượng | 5.64 | 15.07 |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | TSMC |
Tên mã của kiến trúc | Stoney Ridge (2016−2019) | Milan (2021−2023) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) | 15 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $2,900 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của E2-9000 và EPYC 74F3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E2-9000 và EPYC 74F3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 24 |
Luồng | 2 | 48 |
Tần số cơ bản | 1.8 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 4 GHz |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 32 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 256 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm+ |
Kích thước đế | 124.5 mm2 | 4x 81 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 90 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1200 Million | 33,200 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E2-9000 và EPYC 74F3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 2 |
Socket | BGA | SP3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 240 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E2-9000 và EPYC 74F3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Virtualization, | không có dữ liệu |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được E2-9000 và EPYC 74F3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E2-9000 và EPYC 74F3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 TiB |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 204.795 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E2-9000 và EPYC 74F3.
Nhân đồ họa | AMD Radeon R2 (Stoney Ridge) ( - 600 MHz) | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được E2-9000 và EPYC 74F3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 128 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E2-9000 và EPYC 74F3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.59 | 37.82 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2016 | 15 Tháng 3 2021 |
Số lượng nhân | 2 | 24 |
Luồng | 2 | 48 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 10 Watt | 240 Watt |
E2-9000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2300%.
Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 74F3: hiệu năng cao hơn 6310.2%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD EPYC 74F3 vì nó vượt trội hơn AMD E2-9000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng E2-9000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 74F3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.