E2-9000 vs Atom E3845

VS

Tổng điểm hiệu suất

E2-9000
2016
2 lõi / 2 luồng,10 Watt
0.60
Atom E3845
2013
4 lõi / 4 luồng,10 Watt
0.67
+11.7%

Atom E3845 vượt qua E2-9000 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E2-9000 và Atom E3845, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất28232768
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmBristol RidgeAtom
Hiệu quả năng lượng5.726.39
Tên mã của kiến trúcStoney Ridge (2016−2019)Bay Trail-I (2013)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E2-9000 và Atom E3845: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E2-9000 và Atom E3845, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng24
Tần số cơ bản1.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.2 GHz1.91 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm22 nm
Kích thước đế124.5 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân90 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1200 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E2-9000 và Atom E3845 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGAIntel BGA1170
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt10 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E2-9000 và Atom E3845 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngVirtualization,không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E2-9000 và Atom E3845 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E2-9000 và Atom E3845. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E2-9000 và Atom E3845.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon R2 (Stoney Ridge) ( - 600 MHz)Intel HD Graphics

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E2-9000 và Atom E3845 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

E2-9000 0.60
Atom E3845 0.67
+11.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

E2-9000 967
Atom E3845 1069
+10.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.60 0.67
Nhân đồ họa 1.04 0.78
Mức độ mới 1 Tháng 6 2016 8 Tháng 10 2013
Số lượng nhân 2 4
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 28 nm 22 nm

E2-9000 có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 33.3%vàmới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom E3845: hiệu năng cao hơn 11.7%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 27.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom E3845 vì nó vượt trội hơn E2-9000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa E2-9000 và Atom E3845, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E2-9000
E2-9000
Intel Atom E3845
Atom E3845

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 324 các phiếu

Hãy đánh giá E2-9000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.5 19 số phiếu

Hãy đánh giá Atom E3845 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý E2-9000 và Atom E3845, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.