Turion X2 RM-74 vs Atom E3845
Tổng điểm hiệu suất
Atom E3845 vượt qua Turion X2 RM-74 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion X2 RM-74 và Atom E3845, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2962 | 2768 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x AMD Turion | Atom |
Hiệu quả năng lượng | 1.23 | 6.39 |
Tên mã của kiến trúc | Lion (2008−2009) | Bay Trail-I (2013) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Turion X2 RM-74 và Atom E3845: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion X2 RM-74 và Atom E3845, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 1.91 GHz |
Tốc độ bus | 3600 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256 KB | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 22 nm |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion X2 RM-74 và Atom E3845 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | S1 | Intel BGA1170 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion X2 RM-74 và Atom E3845 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization | không có dữ liệu |
PowerNow | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Turion X2 RM-74 và Atom E3845 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion X2 RM-74 và Atom E3845. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion X2 RM-74 và Atom E3845.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel HD Graphics |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.45 | 0.67 |
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2009 | 8 Tháng 10 2013 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 10 Watt |
Atom E3845 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 48.9%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 195.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Atom E3845 vì nó vượt trội hơn Turion X2 RM-74 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Turion X2 RM-74 và Atom E3845, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.