i9-13900TE vs 5 210H

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-13900TE
2023
24 lõi / 32 luồng,35 Watt
9.15
Core 5 210H
2024
8 lõi / 12 số luồng,45 Watt
10.90
+19.1%

Core 5 210H vượt qua Core i9-13900TE với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-13900TE và Core 5 210H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất848729
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng24.9123.08
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-S (2023−2024)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$342

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-13900TE và Core 5 210H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-13900TE và Core 5 210H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân248
Luồng3212
Tần số cơ bản1 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa5 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-13900TE và Core 5 210H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket1700Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-13900TE và Core 5 210H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-13900TE và Core 5 210H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-13900TE và Core 5 210H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-13900TE và Core 5 210H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channelDDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-13900TE và Core 5 210H.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 770Iris Xe Graphics 48EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-13900TE và Core 5 210H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express168

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-13900TE và Core 5 210H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i9-13900TE 9.15
5 210H 10.90
+19.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-13900TE 14653
5 210H 17450
+19.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.15 10.90
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 18 Tháng 12 2024
Số lượng nhân 24 8
Luồng 32 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

i9-13900TE có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của 5 210H: hiệu năng cao hơn 19.1%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 5 210H vì nó vượt trội hơn Core i9-13900TE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i9-13900TE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 5 210H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-13900TE và Core 5 210H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-13900TE
Core i9-13900TE
Intel Core 5 210H
Core 5 210H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13900TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá Core 5 210H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-13900TE và Core 5 210H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.