Core i9-13900TE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i9-13900TE
2023
24 lõi / 32 luồng, 35 Watt
9.15

Core i9-13900TE mang lại hiệu suất chấp nhận được trong các bài kiểm tra ở mức 9.15% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i9-13900TE vào ngày 4 Tháng 1 2023. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Raptor Lake-S, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 24 lõi lõi và 32 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 10 nm, với tần số tối đa là 5000 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket Intel Socket 1700, với TDP là 35 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4, DDR5 Dual-channel.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-13900TE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất870
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng24.88từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-13900TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng32
Tần số cơ bản1 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 336 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Kích thước đế257 mm2
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-13900TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
Socket1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-13900TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
TSX+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-13900TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-13900TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-13900TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i9-13900TE.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 770

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-13900TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i9-13900TE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i9-13900TE 9.15

  • Passmark

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i9-13900TE 14653

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i9-13900TE so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Ryzen 7 1700 100.98
Core i9-13900TE 100

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i9-13900TE từ AMD là Ryzen 7 2700E, có tốc độ tương đương và cao hơn 1 vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i9-13900TE từ AMD:

Ryzen 7 1700 100.98
Core i9-13900TE 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 13 cấu hình sử dụng Core i9-13900TE. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i9-13900TE:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i9-13900TE theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
53.8% (7/13)
GT 740M GeForce GT 740M
7.7% (1/13)
GeForce 210 GeForce 210
7.7% (1/13)

Tất cả các so sánh với Core i9-13900TE

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
5 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13900TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-13900TE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.