Intel Core i5-6440EQ: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-6440EQ
2015
4 lõi / 4 luồng,45 Watt
3.36

Core i5-6440EQ mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.36% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Core i5-6440EQ vào ngày 12 Tháng 10 2015 với giá đề xuất $250. Đây là một bộ vi xử lý dành cho laptop với kiến trúc Skylake, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 4 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2700 MHz - 3400 MHz (1 core) 3300 MHz (2 cores) 3200 MHz (3 cores) 3100 MHz (4 cores), và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý với TDP là 45 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ LPDDR3-1866.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-6440EQ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1586
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.58
LoạiDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5
Hiệu quả năng lượng7.12từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)
Ngày phát hành12 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$250từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-6440EQ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4
Luồng4
Tần số tối đa2.7 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busDMI 3.0
Tốc độ bus4 × 8 GT/s
Hệ số nhân27từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế122 mm2
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-6440EQ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-6440EQ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
vPro+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
TSX+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-6440EQ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-6440EQ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-6440EQ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR3-1866
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Core i5-6440EQ.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 530

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-6440EQ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-6440EQ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-6440EQ 3.36

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-6440EQ 5389

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Core i5-6440EQ so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


FX-8320 101.19
Core i5-6400 100.6
Core i5-6440EQ 100
FX-8300 99.4

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Core i5-6440EQ từ AMD là Ryzen Embedded V1404I, trung bình nhanh hơn 12% và cao hơn 89 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Core i5-6440EQ từ AMD:

FX-8350 110.42
FX-8320 101.19
Core i5-6440EQ 100
FX-8300 99.4
FX-8370E 99.11
FX-8150 98.21

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 18 cấu hình sử dụng Core i5-6440EQ. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Core i5-6440EQ:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Core i5-6440EQ theo thống kê người dùng:

RX 6600 Radeon RX 6600
5.6% (1/18)
R9 290 Radeon R9 290
5.6% (1/18)
M3000M Quadro M3000M
5.6% (1/18)
Quadro M600M Quadro M600M
5.6% (1/18)
R7 M370 Radeon R7 M370
11.1% (2/18)
HD Graphics 530 HD Graphics 530
22.2% (4/18)
R7 240 Radeon R7 240
5.6% (1/18)
GT 740M GeForce GT 740M
5.6% (1/18)
R7 M360 Radeon R7 M360
5.6% (1/18)

Tất cả các so sánh với Core i5-6440EQ

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i5-6440EQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Core i5-6440EQ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.