i5-6440EQ vs A10 Pro-7350B

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-6440EQ
2015
4 lõi / 4 luồng,45 Watt
3.36
+187%
A10 Pro-7350B
2014
4 lõi / 4 luồng,19 Watt
1.17

Core i5-6440EQ vượt qua A10 Pro-7350B với mức trọn vẹn là 187% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15862387
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.58không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i5AMD Kaveri
Hiệu quả năng lượng7.125.87
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành12 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$250không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.1 GHz
Tần số tối đa2.7 GHz3.3 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB4096 KB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Kích thước đế122 mm2245 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
Socketkhông có dữ liệuFP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt19 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA
AES-NI++
FMA-+
AVX++
FRTC-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
Out-of-band-+
VirusProtect-+
RAID-+
HSA-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR3-1866DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 530AMD Radeon R6 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu6
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu384
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-6440EQ 3.36
+187%
A10 Pro-7350B 1.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-6440EQ 5389
+188%
A10 Pro-7350B 1869

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.36 1.17
Mức độ mới 12 Tháng 10 2015 4 Tháng 6 2014
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 19 Watt

i5-6440EQ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 187.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10 Pro-7350B: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-6440EQ vì nó vượt trội hơn A10 Pro-7350B trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-6440EQ
Core i5-6440EQ
AMD A10 Pro-7350B
A10 Pro-7350B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i5-6440EQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 35 số phiếu

Hãy đánh giá A10 Pro-7350B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-6440EQ và A10 Pro-7350B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.