Pentium G4400: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
Pentium G4400 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 1.60% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Pentium G4400 vào ngày 1 Tháng 9 2015 với giá đề xuất $64. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Skylake, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 2 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 3.3, và hệ số nhân bị khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA1151, với TDP là 54 Watt và nhiệt độ tối đa là 65 °C. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3, DDR4.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium G4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2120 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.61 | |
Loại | Desktop | |
Dòng sản phẩm | Intel Pentium | |
Hiệu quả năng lượng | 2.99 | từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme) |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (2015−2016) | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước) | |
Giá tại thời điểm phát hành | $64 | từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L) |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Pentium G4400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | |
Luồng | 2 | |
Tần số cơ bản | 3.3 GHz | từ 4.7 GHz (FX-9590) |
Tần số tối đa | 3.3 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Loại bus | DMI 3.0 | |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | |
Hệ số nhân | 33 | từ 42 (Core i7-7700K) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 150 mm2 | |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 65 °C | từ 105 °C (Core i7-5950HQ) |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | FCLGA1151 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 54 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G4400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | |
AES-NI | + | |
AVX | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | |
Turbo Boost Technology | - | |
Hyper-Threading Technology | - | |
Idle States | + | |
Thermal Monitoring | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Pentium G4400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | - | |
EDB | + | |
Secure Key | + | |
Identity Protection | + | |
SGX | Yes with Intel® ME | |
OS Guard | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Pentium G4400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + | |
EPT | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G4400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3, DDR4 | |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | từ 6 TiB (EPYC 9124) |
Số kênh bộ nhớ | 2 | từ 12 (Xeon Platinum 9221) |
Băng thông bộ nhớ | 34.134 GB/s | từ 460.8 GB/s (EPYC 9124) |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Pentium G4400.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 510 | |
Dung lượng bộ nhớ video | 64 GB | |
Quick Sync Video | + | |
Clear Video | + | |
Clear Video HD | + | |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1 GHz | |
InTru 3D | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium G4400.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | |
eDP | + | |
DisplayPort | + | |
HDMI | + | |
DVI | + |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Pentium G4400, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@24Hz | |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | |
Độ phân giải tối đa qua VGA | N/A |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium G4400, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | |
OpenGL | 4.4 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Pentium G4400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | từ 5.0 (Core i9-12900K) |
Số làn PCI-Express | 16 | từ 128 (EPYC 7551P) |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G4400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
3DMark Fire Strike Physics
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Pentium G4400.
Tương đương với AMD
Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Pentium G4400 từ AMD là Phenom II X4 965 BE (125W), trung bình chậm hơn 1% và thấp hơn 6 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.
Đây là một số đối thủ gần nhất của Pentium G4400 từ AMD:
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 8811 cấu hình sử dụng Pentium G4400. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium G4400:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium G4400 theo thống kê người dùng: