i5-6440EQ vs Phenom II X4 N930

Tổng điểm hiệu suất

Core i5-6440EQ
2015
4 lõi / 4 luồng,45 Watt
3.36
+246%
Phenom II X4 N930
2010
4 lõi / 4 luồng,35 Watt
0.97

Core i5-6440EQ vượt qua Phenom II X4 N930 với mức trọn vẹn là 246% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15862508
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.58không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i54x AMD Phenom II
Hiệu quả năng lượng7.122.64
Tên mã của kiến trúcSkylake (2015−2016)Champlain (2010−2011)
Ngày phát hành12 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)12 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$250không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số tối đa2.7 GHz2 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/s3600 MHz
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế122 mm2không có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
Socketkhông có dữ liệuS1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, 3dNow!, SSE (2,3,4A), AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization, HyperTransport 3.0
AES-NI+-
AVX+-
VirusProtect-+
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR3-1866DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 530không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i5-6440EQ 3.36
+246%
Phenom II X4 N930 0.97

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i5-6440EQ 5389
+246%
Phenom II X4 N930 1558

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.36 0.97
Mức độ mới 12 Tháng 10 2015 12 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

i5-6440EQ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 246.4%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X4 N930: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-6440EQ vì nó vượt trội hơn Phenom II X4 N930 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-6440EQ
Core i5-6440EQ
AMD Phenom II X4 N930
Phenom II X4 N930

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core i5-6440EQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 103 các phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 N930 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i5-6440EQ và Phenom II X4 N930, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.