Pentium Gold G7400T: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium Gold G7400T
2022
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
3.46

Pentium Gold G7400T mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 3.46% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Pentium Gold G7400T vào ngày 4 Tháng 1 2022. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Alder Lake-S, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ Intel 7, với tần số tối đa là 3.1, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCLGA1700, với TDP là 35 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5-4800, DDR4-3200.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Pentium Gold G7400T, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1575
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Hiệu quả năng lượng9.42từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-S (2022)
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium Gold G7400T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Số lượng nhân hiệu suất cao2từ 60 (Xeon w9-3595X)
Luồng4
Tần số cơ bản3.1 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.1 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệIntel 7 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ctừ 110 °C (Core Ultra 9 185H)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium Gold G7400T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium Gold G7400T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI+
AVX+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
Speed Shift+
Hyper-Threading Technology+
TSX+
Idle States+
Thermal Monitoring+
Deep Learning Boost+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium Gold G7400T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+
EDB+
Secure Key+
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium Gold G7400T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium Gold G7400T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBtừ 6 TiB (EPYC 9654)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9654)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G7400T.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics 710
Quick Sync Video+
Clear Video HD+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.35 GHz
Số lượng khối thực thi16

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G7400T.

Số lượng màn hình tối đa4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G7400T, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2160 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi card đồ họa tích hợp trong Pentium Gold G7400T, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12
OpenGL4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium Gold G7400T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0 and 4.0
Số làn PCI-Express20từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium Gold G7400T trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Pentium Gold G7400T 3.46

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Pentium Gold G7400T 5537

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Pentium Gold G7400T 1677

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Pentium Gold G7400T 3566

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Pentium Gold G7400T so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i5-4690 100.58
Core i5-4670K 100.58
Pentium Gold G7400T 100
Core i5-4670 99.42

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Pentium Gold G7400T từ AMD là FX-8320, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 19 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Pentium Gold G7400T từ AMD:

Pentium Gold G7400T 100
FX-8320 98.27
FX-8370E 96.24
FX-8300 96.24

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 18 cấu hình sử dụng Pentium Gold G7400T. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Pentium Gold G7400T:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Pentium Gold G7400T theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Pentium Gold G7400T

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold G7400T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Pentium Gold G7400T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.