i3-4010Y vs Phenom II X2 N640
Tổng điểm hiệu suất
Phenom II X2 N640 vượt qua Core i3-4010Y với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2595 | 2567 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i3 | 2x AMD Phenom II |
Hiệu quả năng lượng | 6.75 | 2.45 |
Tên mã của kiến trúc | Haswell (2013−2015) | Champlain (2010−2011) |
Ngày phát hành | 4 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $297 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 1.3 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 1.3 GHz | 2.9 GHz |
Tốc độ bus | 5 GT/s | 3600 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 2 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 118 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,400 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | FCBGA1168 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 11.5 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | HyperTransport 3.0, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Vurtualization |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
VirusProtect | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | - | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Smart Response | + | không có dữ liệu |
GPIO | + | không có dữ liệu |
Smart Connect | + | không có dữ liệu |
FDI | - | không có dữ liệu |
AMT | 9.5 | không có dữ liệu |
Matrix Storage | - | không có dữ liệu |
HD Audio | + | không có dữ liệu |
RST | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Secure Key | + | không có dữ liệu |
Identity Protection | + | - |
Anti-Theft | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 16 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640.
Nhân đồ họa | Intel HD Graphics 4200 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ video | 2 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 850 MHz | không có dữ liệu |
InTru 3D | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
eDP | + | không có dữ liệu |
DisplayPort | + | - |
HDMI | + | - |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 2560x1600@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 2561x1600@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua VGA | N/A | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2/12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.3 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 12 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ PCI | - | không có dữ liệu |
Phiên bản USB | 3.0 | không có dữ liệu |
Tổng số cổng SATA | 4 | không có dữ liệu |
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa | 4 | không có dữ liệu |
IDE tích hợp | - | không có dữ liệu |
Số lượng cổng USB | 4 | không có dữ liệu |
LAN tích hợp | - | không có dữ liệu |
UART | + | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.85 | 0.90 |
Mức độ mới | 4 Tháng 6 2013 | 1 Tháng 10 2010 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 22 nm | 45 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 11 Watt | 35 Watt |
i3-4010Y có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 104.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 218.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X2 N640: hiệu năng cao hơn 5.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i3-4010Y và Phenom II X2 N640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.