Core 2 Solo SU3500 vs Atom N270

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Solo SU3500
2009
1 lõi / 1 luồng, 5 Watt
0.17
+113%
Atom N270
2008
1 lõi / 2 luồng, 2 Watt
0.08

Core 2 Solo SU3500 vượt qua Atom N270 với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Solo SU3500 và Atom N270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33293441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core 2 SoloIntel Atom
Hiệu quả năng lượng2.943.05
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)DiamondVille (2008−2009)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$262$44

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Solo SU3500 và Atom N270: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Solo SU3500 và Atom N270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng12
Tần số cơ bản1.3 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz0.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ bus800 MHz533.33 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu12
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 23 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB0 KB
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đế107 mm225.9638 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn410 Million47 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép1.05V-1.15V0.9V-1.1625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Solo SU3500 và Atom N270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
SocketBGA956PBGA437
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)5.5 Watt2.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Solo SU3500 và Atom N270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology-+
Idle Stateskhông có dữ liệu-
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching--
Parity FSB--

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Solo SU3500 và Atom N270, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Solo SU3500 và Atom N270 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Solo SU3500 và Atom N270. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Solo SU3500 và Atom N270 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Solo SU3500 0.17
+113%
Atom N270 0.08

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Core 2 Solo SU3500 1468
+171%
Atom N270 541

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Core 2 Solo SU3500 654
+35.3%
Atom N270 483

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Core 2 Solo SU3500 112.25
+12.2%
Atom N270 126

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.17 0.08
Mức độ mới 1 Tháng 4 2009 2 Tháng 4 2008
Luồng 1 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 5 Watt 2 Watt

Core 2 Solo SU3500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.5%vàmới hơn 11 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom N270: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Solo SU3500 vì nó vượt trội hơn Atom N270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Solo SU3500
Core 2 Solo SU3500
Intel Atom N270
Atom N270

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Solo SU3500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 252 các phiếu

Hãy đánh giá Atom N270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Solo SU3500 và Atom N270, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.