Core 2 Solo SU3500 vs Atom N270
Tổng điểm hiệu suất
Core 2 Solo SU3500 vượt qua Atom N270 với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Solo SU3500 và Atom N270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3329 | 3441 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core 2 Solo | Intel Atom |
Hiệu quả năng lượng | 2.94 | 3.05 |
Tên mã của kiến trúc | Penryn (2008−2011) | DiamondVille (2008−2009) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước) | 2 Tháng 4 2008 (16 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $262 | $44 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core 2 Solo SU3500 và Atom N270: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Solo SU3500 và Atom N270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 1 | 1 |
Luồng | 1 | 2 |
Tần số cơ bản | 1.3 GHz | 1.6 GHz |
Tần số tối đa | 1.4 GHz | 0.1 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | 800 MHz | 533.33 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 12 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB | 56 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 3 MB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 3 MB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 107 mm2 | 25.9638 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 410 Million | 47 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Điện áp nhân cho phép | 1.05V-1.15V | 0.9V-1.1625V |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Solo SU3500 và Atom N270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 (Uniprocessor) |
Socket | BGA956 | PBGA437 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5.5 Watt | 2.5 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Solo SU3500 và Atom N270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3 |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | - |
Hyper-Threading Technology | - | + |
Idle States | không có dữ liệu | - |
Thermal Monitoring | - | + |
Demand Based Switching | - | - |
Parity FSB | - | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Solo SU3500 và Atom N270, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | - |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core 2 Solo SU3500 và Atom N270 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | - |
VT-x | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Solo SU3500 và Atom N270. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 8 GB |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Solo SU3500 và Atom N270 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.17 | 0.08 |
Mức độ mới | 1 Tháng 4 2009 | 2 Tháng 4 2008 |
Luồng | 1 | 2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 5 Watt | 2 Watt |
Core 2 Solo SU3500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 112.5%vàmới hơn 11 tháng.
Mặt khác, các ưu điểm của Atom N270: số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Solo SU3500 vì nó vượt trội hơn Atom N270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.