Athlon 64 FX-55 vs EPYC 9655P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 FX-55
2004
1 lõi / 1 luồng, 104 Watt
0.25
EPYC 9655P
2024
96 lõi / 192 luồng, 400 Watt
100.00
+39900%

EPYC 9655P vượt qua Athlon 64 FX-55 với mức trọn vẹn là 39900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32181
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.67
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.2323.79
Tên mã của kiến trúcClawhammer (2001−2005)Turin (2024)
Ngày phát hành10 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$180$10,811

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân196
Luồng1192
Tần số cơ bản2.6 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa2.6 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB384 MB (shared)
Quy trình công nghệ130 nm4 nm
Kích thước đế193 mm212x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)63 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn105 million99,780 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
Socket939SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)104 Watt400 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1 Depends on motherboardDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon 64 FX-55 0.25
EPYC 9655P 100.00
+39900%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 FX-55 404
EPYC 9655P 160211
+39556%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 100.00
Mức độ mới 10 Tháng 10 2004 10 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 1 96
Luồng 1 192
Quy trình công nghệ 130 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 104 Watt 400 Watt

Athlon 64 FX-55 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9655P: hiệu năng cao hơn 39900%, mới hơn 20 năm, số lượng lõi nhiều hơn 9500% và số lượng luồng nhiều hơn 19100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3150%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9655P vì nó vượt trội hơn Athlon 64 FX-55 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Athlon 64 FX-55 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 9655P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 FX-55
Athlon 64 FX-55
AMD EPYC 9655P
EPYC 9655P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 FX-55 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 1300 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9655P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon 64 FX-55 và EPYC 9655P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.