Core 2 Quad Q6700 vs Atom S1260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core 2 Quad Q6700
2007
4 lõi / 4 luồng, 105 Watt
1.31
+297%
Atom S1260
2012
2 lõi / 4 luồng, 8 Watt
0.33

Core 2 Quad Q6700 vượt qua Atom S1260 với mức trọn vẹn là 297% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23233144
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.313.49
Tên mã của kiến trúcKentsfield (2007)Centerton (2012)
Ngày phát hànhTháng 4 2007 (17 năm năm trước)11 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$64

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản2.66 GHz2 GHz
Tần số tối đa2.67 GHz2 GHz
Tốc độ bus1066 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)56 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB (shared)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ65 nm32 nm
Kích thước đế2x 143 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)62 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn582 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.5Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketLGA775FCBGA1283
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt8.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1, DDR2, DDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu8 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu10.6 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệuPCI Support
UARTkhông có dữ liệuUART

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Core 2 Quad Q6700 1.31
+297%
Atom S1260 0.33

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Core 2 Quad Q6700 2099
+299%
Atom S1260 526

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.31 0.33
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 65 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 8 Watt

Core 2 Quad Q6700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 297%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom S1260: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1212.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core 2 Quad Q6700 vì nó vượt trội hơn Atom S1260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core 2 Quad Q6700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom S1260 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core 2 Quad Q6700
Core 2 Quad Q6700
Intel Atom S1260
Atom S1260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 147 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q6700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Atom S1260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core 2 Quad Q6700 và Atom S1260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.