Celeron N6211 vs Athlon II X4 641
Tổng điểm hiệu suất
Athlon II X4 641 chỉ vượt qua Celeron N6211 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2283 | 2248 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.33 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Elkhart Lake | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 20.59 | 1.38 |
Nhà phát triển | Intel | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Elkhart Lake (2022) | Llano (2011−2012) |
Ngày phát hành | 17 Tháng 7 2022 (2 năm năm trước) | 6 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $54 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron N6211 và Athlon II X4 641: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron N6211 và Athlon II X4 641, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Tần số cơ bản | 1.2 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 3 GHz | 2.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1.5 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 32 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 228 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 70 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron N6211 và Athlon II X4 641 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | BGA1493 | FM1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6.5 Watt | 100 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron N6211 và Athlon II X4 641 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Celeron N6211 và Athlon II X4 641 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron N6211 và Athlon II X4 641. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Celeron N6211 và Athlon II X4 641.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) (250 - 750 MHz) | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron N6211 và Athlon II X4 641 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.40 | 1.44 |
Mức độ mới | 17 Tháng 7 2022 | 6 Tháng 2 2012 |
Số lượng nhân | 2 | 4 |
Luồng | 2 | 4 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | 100 Watt |
Celeron N6211 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II X4 641: hiệu năng cao hơn 2.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Celeron N6211 và AMD Athlon II X4 641. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.