Celeron M 743 vs Mobile Athlon 64 3400+

VS

Tổng điểm hiệu suất

Celeron M 743
2009
1 lõi / 1 luồng,10 Watt
0.15
Mobile Athlon 64 3400+
2005
1 lõi / 1 luồng,62 Watt
0.21
+40%

Mobile Athlon 64 3400+ vượt qua Celeron M 743 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 743 và Mobile Athlon 64 3400+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33413242
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron MMobile Athlon 64
Hiệu quả năng lượng1.430.32
Tên mã của kiến trúcPenryn (2008−2011)Clawhammer (2001−2005)
Ngày phát hành1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$107không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 743 và Mobile Athlon 64 3400+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 743 và Mobile Athlon 64 3400+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa1.3 GHz2.2 GHz
Tốc độ bus800 MHz800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB128K
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB
Quy trình công nghệ45 nmkhông có dữ liệu
Kích thước đế107 mm2193 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn410 Million106 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 743 và Mobile Athlon 64 3400+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketBGA965754
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt62 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Celeron M 743 và Mobile Athlon 64 3400+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Celeron M 743 và Mobile Athlon 64 3400+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Celeron M 743 0.15
Mobile Athlon 64 3400+ 0.21
+40%

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Celeron M 743 121.8
Mobile Athlon 64 3400+ 84.5
+44.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 0.21
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 62 Watt

Celeron M 743 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 520%.

Mặt khác, các ưu điểm của Mobile Athlon 64 3400+: hiệu năng cao hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Mobile Athlon 64 3400+ vì nó vượt trội hơn Celeron M 743 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Celeron M 743 và Mobile Athlon 64 3400+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 743
Celeron M 743
AMD Mobile Athlon 64 3400+
Mobile Athlon 64 3400+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 23 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 743 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Mobile Athlon 64 3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Celeron M 743 và Mobile Athlon 64 3400+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.