Celeron M 585 vs M 925

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron M 585 và Celeron M 925, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3034không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Celeron MIntel Celeron M
Hiệu quả năng lượng1.29không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcMerom (2006−2008)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành20 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$70$70

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Celeron M 585 và Celeron M 925: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron M 585 và Celeron M 925, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa2.16 GHz2.3 GHz
Tốc độ bus667 MHz800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Kích thước đế143 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn291 Million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron M 585 và Celeron M 925 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketPPGA478PGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Celeron M 585 và Celeron M 925 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 8 2008 1 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 35 Watt

Celeron M 585 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 925: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Celeron M 585 và Celeron M 925. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Celeron M 585
Celeron M 585
Intel Celeron M 925
Celeron M 925

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 585 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron M 925 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Celeron M 585 và Celeron M 925, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.