Celeron Dual-Core T1400 vs M 540
Tổng điểm hiệu suất
Celeron Dual-Core T1400 vượt qua Celeron M 540 với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Celeron Dual-Core T1400 và Celeron M 540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3025 | 3132 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Celeron Dual-Core | Celeron M |
Hiệu quả năng lượng | 1.17 | 1.08 |
Tên mã của kiến trúc | Merom-2M (2008) | Merom (2006−2008) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Celeron Dual-Core T1400 và Celeron M 540: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Celeron Dual-Core T1400 và Celeron M 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | 1.73 GHz | 1.86 GHz |
Tốc độ bus | 533 MHz | 533 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 65 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Celeron Dual-Core T1400 và Celeron M 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | P | không có dữ liệu |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 30 Watt |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.43 | 0.34 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2008 | 1 Tháng 10 2007 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 30 Watt |
Celeron Dual-Core T1400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.5%, mới hơn 7 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M 540: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron Dual-Core T1400 vì nó vượt trội hơn Celeron M 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.