Turion X2 RM-74 vs Celeron 3865U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Turion X2 RM-74
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.45
Celeron 3865U
2017
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.84
+86.7%

Celeron 3865U vượt qua Turion X2 RM-74 với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29962637
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm2x AMD TurionIntel Celeron
Hiệu quả năng lượng1.225.32
Tên mã của kiến trúcLion (2008−2009)Kaby Lake-U (2017)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$107

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.8 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz1.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuOPI
Tốc độ bus3600 MHz4 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ65 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu98.7 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketS1FCBGA1356,FPBGA1356
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD VirtualizationIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI-+
AVX-+
PowerNow+-
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu34.134 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 610
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu32 GB
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu900 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.4

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Turion X2 RM-74 0.45
Celeron 3865U 0.84
+86.7%

  • Các kiểm tra khác
    • Cinebench 10 32-bit single-core
    • Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Turion X2 RM-74 1740
Celeron 3865U 2853
+64%

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Turion X2 RM-74 3380
Celeron 3865U 5425
+60.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.45 0.84
Mức độ mới 1 Tháng 1 2009 3 Tháng 1 2017
Quy trình công nghệ 65 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Celeron 3865U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 86.7%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Celeron 3865U vì nó vượt trội hơn Turion X2 RM-74 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Turion X2 RM-74
Turion X2 RM-74
Intel Celeron 3865U
Celeron 3865U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
31 phiếu

Hãy đánh giá Turion X2 RM-74 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
117 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron 3865U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Turion X2 RM-74 và Celeron 3865U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.