Athlon II M320 vs Atom Z2760

Tổng điểm hiệu suất

Athlon II M320
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.47
+147%
Atom Z2760
2012
2 lõi / 4 luồng, 3 Watt
0.19

Athlon II M320 vượt qua Atom Z2760 với mức trọn vẹn là 147% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II M320 và Atom Z2760, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29793308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Athlon IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.286.03
Tên mã của kiến trúcCaspian (2009)Cloverview (2012)
Ngày phát hành10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)27 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II M320 và Atom Z2760: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II M320 và Atom Z2760, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.8 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz1.8 GHz
Tốc độ bus3200 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ45 nm32 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu65 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II M320 và Atom Z2760 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketSocket S1 (S1g3)FC-MB4760
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II M320 và Atom Z2760 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualizationkhông có dữ liệu
PowerNow+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon II M320 và Atom Z2760 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II M320 và Atom Z2760. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2.4 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon II M320 và Atom Z2760.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuPowerVR SGX545 (533 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II M320 và Atom Z2760 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Athlon II M320 0.47
+147%
Atom Z2760 0.19

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • Cinebench 10 32-bit single-core
    • Cinebench 10 32-bit multi-core
    • 3DMark06 CPU
    • wPrime 32
    • Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon II M320 749
+151%
Atom Z2760 298

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Athlon II M320 1795
+198%
Atom Z2760 602

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Athlon II M320 3476
+105%
Atom Z2760 1697

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Athlon II M320 1668
+76.5%
Atom Z2760 945

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Athlon II M320 37.16
+56.4%
Atom Z2760 58.13

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Athlon II M320 1
+108%
Atom Z2760 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 0.19
Mức độ mới 10 Tháng 9 2009 27 Tháng 9 2012
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 45 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 3 Watt

Athlon II M320 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z2760: mới hơn 3 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II M320 vì nó vượt trội hơn Atom Z2760 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II M320
Athlon II M320
Intel Atom Z2760
Atom Z2760

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
33 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon II M320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5
15 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II M320 và Atom Z2760, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.