Pentium G4560 vs Atom N270

VS

Tổng điểm hiệu suất

Pentium G4560
2017
2 lõi / 4 luồng, 54 Watt
2.20
+2650%
Atom N270
2008
1 lõi / 2 luồng, 2 Watt
0.08

Pentium G4560 vượt qua Atom N270 với mức trọn vẹn là 2650% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19103469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.57không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Pentium, Pentium GoldIntel Atom
Hiệu quả năng lượng4.133.06
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKaby Lake (2016−2019)DiamondVille (2008−2009)
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 4 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$108$44

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Pentium G4560 và Atom N270: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Pentium G4560 và Atom N270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng42
Tần số cơ bản3.5 GHz1.6 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz0.1 GHz
Loại busDMI 3.0FSB
Tốc độ bus8 GT/s533.33 MT/s
Hệ số nhân3512
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 33 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu25.9638 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)65 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu47 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.9V-1.1625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Pentium G4560 và Atom N270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1151PBGA437
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt2.5 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Pentium G4560 và Atom N270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology++
Idle States+-
Thermal Monitoring++
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Pentium G4560 và Atom N270, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT--
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Pentium G4560 và Atom N270 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Pentium G4560 và Atom N270. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133/2400, DDR3L-1333/1600không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4560 và Atom N270.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 610-
Dung lượng bộ nhớ video64 GB-
Quick Sync Video+-
Clear Video+-
Clear Video HD+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.05 GHz-
InTru 3D+-

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4560 và Atom N270.

Số lượng màn hình tối đa3-

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4560 và Atom N270, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+-
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz-
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz-
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz-

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Pentium G4560 và Atom N270, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12-
OpenGL4.4-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Pentium G4560 và Atom N270 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Pentium G4560 và Atom N270 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Pentium G4560 2.20
+2650%
Atom N270 0.08

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Pentium G4560 3534
+2499%
Atom N270 136

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.20 0.08
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 2 Tháng 4 2008
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 2 Watt

Pentium G4560 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2650%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom N270: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2600%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Pentium G4560 vì nó vượt trội hơn Intel Atom N270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Pentium G4560 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom N270 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Pentium G4560
Pentium G4560
Intel Atom N270
Atom N270

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1138 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium G4560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 255 số phiếu

Hãy đánh giá Atom N270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Pentium G4560 và Atom N270, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.