Atom C3758: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3758
2017
8 lõi / 8 số luồng,25 Watt
2.88

Atom C3758 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.88% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

Intel đã bắt đầu bán Atom C3758 vào ngày 15 Tháng 8 2017 với giá đề xuất $193. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Goldmont, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 2200 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket FCBGA1310, với TDP là 25 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4: 2400.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3758, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1685
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.39
LoạiMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Atom
Hiệu quả năng lượng10.98từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3758: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng8
Tần số cơ bản2.2 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa2.2 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Hệ số nhân22từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MBtừ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Nhiệt độ tối đa của nhân82 °Ctừ 110 °C (Atom x7-E3950)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3758 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketFCBGA1310
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3758 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
Enhanced SpeedStep (EIST)+
QuickAssist+
Turbo Boost Technology-
Hyper-Threading Technology-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3758, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+
Secure Boot+
Secure Key+
SGX-
OS Guard+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3758 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+
VT-x+
EPT+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3758. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GBtừ 6 TiB (EPYC 9124)
Số kênh bộ nhớ2từ 12 (Xeon Platinum 9221)
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3758 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express16từ 128 (EPYC 7551P)
Phiên bản USB3
Tổng số cổng SATA16
Số lượng cổng SATA 6 Gb/s tối đa16
Số lượng cổng USB8
LAN tích hợp4x10/2.5/1 GBE

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3758 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom C3758 2.88

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom C3758 4614

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Atom C3758 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon X5667 101.04
Xeon L5640 100.69
Atom C3758 100
Xeon D-1518 98.96

Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Atom C3758 từ AMD là Ryzen 3 PRO 1200, trung bình nhanh hơn 25% và cao hơn 164 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Atom C3758 từ AMD:

Opteron 6376 120.83
Opteron 6328 114.93
Opteron 6272 113.54
Atom C3758 100
Opteron 3380 94.44
Opteron 3365 88.89

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1 cấu hình sử dụng Atom C3758. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Atom C3758:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Atom C3758 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Atom C3758

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom C3758 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Atom C3758, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.