AMD Opteron 4376 HE: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 4376 HE
2012
8 lõi / 8 số luồng,65 Watt
2.70

Opteron 4376 HE mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.70% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Opteron 4376 HE vào ngày 4 Tháng 12 2012. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Seoul, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 3600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket C32, với TDP là 65 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 4376 HE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1729
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.96từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcSeoul (2012)
Ngày phát hành4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 4376 HE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng8
Tần số cơ bản2.6 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế315 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,200 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 4376 HE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2từ 8 (Opteron 842)
SocketC32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 4376 HE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 4376 HE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 4376 HE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 4376 HE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Opteron 4376 HE 2.70

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 4376 HE 4318

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Opteron 4376 HE so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon X5647 102.59
Xeon L5639 102.22
Opteron 3380 100.74
Opteron 4376 HE 100
Opteron 3365 94.81

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Opteron 4376 HE từ Intel là Xeon L5639, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 17 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Opteron 4376 HE từ Intel:

Xeon X5647 102.59
Xeon L5639 102.22
Opteron 4376 HE 100
Xeon E3-1225 90.37

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Opteron 4376 HE

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron 4376 HE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Opteron 4376 HE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.