Atom C3758 vs i3-1215U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom C3758
2017
8 lõi / 8 số luồng, 25 Watt
2.88
Core i3-1215U
2022
6 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
6.72
+133%

Core i3-1215U vượt qua Atom C3758 với mức trọn vẹn là 133% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom C3758 và Core i3-1215U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17001058
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10045
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.36không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel AtomIntel Alder Lake-M
Hiệu quả năng lượng10.9842.69
Tên mã của kiến trúcGoldmont (2016−2017)Alder Lake-U (2022)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$193không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom C3758 và Core i3-1215U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom C3758 và Core i3-1215U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng88
Tần số cơ bản2.2 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa2.2 GHz4.4 GHz
Hệ số nhân22không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1448 KB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB10 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân82 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom C3758 và Core i3-1215U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCBGA1310FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom C3758 và Core i3-1215U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssist+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Atom C3758 và Core i3-1215U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
Secure Boot+không có dữ liệu
Secure Key++
SGX-không có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom C3758 và Core i3-1215U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom C3758 và Core i3-1215U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4: 2400DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ34.134 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom C3758 và Core i3-1215U.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics for 12th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu64

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom C3758 và Core i3-1215U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Atom C3758 và Core i3-1215U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Atom C3758 và Core i3-1215U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Atom C3758 và Core i3-1215U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express34.0
Số làn PCI-Express1620
Phiên bản USB3không có dữ liệu
Tổng số cổng SATA16không có dữ liệu
Số lượng cổng USB8không có dữ liệu
LAN tích hợp4x10/2.5/1 GBEkhông có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom C3758 và Core i3-1215U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom C3758 2.88
i3-1215U 6.72
+133%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom C3758 4614
i3-1215U 10771
+133%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.88 6.72
Mức độ mới 15 Tháng 8 2017 23 Tháng 2 2022
Số lượng nhân 8 6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

Atom C3758 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-1215U: hiệu năng cao hơn 133.3%, mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i3-1215U vì nó vượt trội hơn Atom C3758 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Atom C3758 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i3-1215U dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom C3758 và Core i3-1215U, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom C3758
Atom C3758
Intel Core i3-1215U
Core i3-1215U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Atom C3758 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2912 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1215U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom C3758 và Core i3-1215U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.