Opteron 3380: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Opteron 3380
2012
8 lõi / 8 số luồng,65 Watt
2.72

Opteron 3380 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.72% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Opteron 3380 vào ngày 4 Tháng 12 2012. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Delhi, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 8 lõi lõi và 8 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 32 nm, với tần số tối đa là 3600 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM3+, với TDP là 65 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Opteron 3380, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1723
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiMáy chủ
Hiệu quả năng lượng3.99từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcDelhi (2012−2013)
Ngày phát hành4 Tháng 12 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Opteron 3380: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân8
Luồng8
Tần số cơ bản2.6 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.6 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBtừ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 28192 KBtừ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ32 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế315 mm2
Số lượng bóng bán dẫn1,200 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Opteron 3380 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Opteron 842)
SocketAM3+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Opteron 3380 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
FMA+
AVX+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Opteron 3380 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Opteron 3380. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Opteron 3380 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0từ 5.0 (Core i9-12900K)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Opteron 3380 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Opteron 3380 2.72

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Opteron 3380 4358

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Opteron 3380 so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho máy chủ.


Xeon L5639 101.47
Opteron 3380 100
Opteron 3365 94.12

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Opteron 3380 từ Intel là Xeon L5639, trung bình nhanh hơn 1% và cao hơn 11 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Opteron 3380 từ Intel:

Xeon X5647 101.84
Xeon L5639 101.47
Opteron 3380 100
Xeon E3-1225 89.71

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 17 cấu hình sử dụng Opteron 3380. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Opteron 3380:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Opteron 3380 theo thống kê người dùng:

Tất cả các so sánh với Opteron 3380

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Opteron 3380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Opteron 3380, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.