Athlon II M320 vs Pentium 4 1.80
Tổng điểm hiệu suất
Athlon II M320 vượt qua Pentium 4 1.80 với mức trọn vẹn là 571% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II M320 và Pentium 4 1.80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2982 | 3460 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD Athlon II | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.28 | 0.10 |
Tên mã của kiến trúc | Caspian (2009) | Willamette (2000−2001) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) | Tháng 8 2001 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon II M320 và Pentium 4 1.80: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II M320 và Pentium 4 1.80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 1.8 GHz |
Tốc độ bus | 3200 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB | 8 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB | 256 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 180 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 217 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 78 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 42 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II M320 và Pentium 4 1.80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | Socket S1 (S1g3) | 478 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 67 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II M320 và Pentium 4 1.80 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization | không có dữ liệu |
PowerNow | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II M320 và Pentium 4 1.80. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR2 | DDR1, DDR2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon II M320 và Pentium 4 1.80 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.47 | 0.07 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 2 | 1 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 67 Watt |
Athlon II M320 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 571.4%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon II M320 vì nó vượt trội hơn Pentium 4 1.80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon II M320 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 1.80 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.