Athlon II M320 vs Pentium 4 HT 651

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon II M320 và Pentium 4 HT 651, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2982không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Athlon IIkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.28không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCaspian (2009)Cedar Mill (2006)
Ngày phát hành10 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon II M320 và Pentium 4 HT 651: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon II M320 và Pentium 4 HT 651, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng22
Tần số tối đa2.1 GHz3.4 GHz
Tốc độ bus3200 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB28 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ45 nm65 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu81 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu188 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon II M320 và Pentium 4 HT 651 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketSocket S1 (S1g3)775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt86 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon II M320 và Pentium 4 HT 651 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualizationkhông có dữ liệu
PowerNow+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon II M320 và Pentium 4 HT 651. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR1, DDR2, DDR3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 2 1
Quy trình công nghệ 45 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 86 Watt

Athlon II M320 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 145.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon II M320 và Pentium 4 HT 651. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Athlon II M320 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Pentium 4 HT 651 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon II M320
Athlon II M320
Intel Pentium 4 HT 651
Pentium 4 HT 651

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 33 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon II M320 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 4 HT 651 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Athlon II M320 và Pentium 4 HT 651, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.