Atom Z2760 vs Athlon II Neo K145

VS

Tổng điểm hiệu suất

Atom Z2760
2012
2 lõi / 4 luồng,3 Watt
0.19
Athlon II Neo K145
2010
1 lõi / 1 luồng,12 Watt
0.19

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atom Z2760 và Athlon II Neo K145, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất32743275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Athlon II Neo
Hiệu quả năng lượng6.041.51
Tên mã của kiến trúcCloverview (2012)Nile (2010)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Atom Z2760 và Athlon II Neo K145: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atom Z2760 và Athlon II Neo K145, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng41
Tần số cơ bản1.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa1.8 GHz1.8 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu2000 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế65 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn140 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atom Z2760 và Athlon II Neo K145 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFC-MB4760S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)3 Watt12 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Atom Z2760 và Athlon II Neo K145 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, 3dDNow!, SSE4A, AMD64, Enhanced Virus Protection, Virtualization
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Atom Z2760 và Athlon II Neo K145 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x-không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Atom Z2760 và Athlon II Neo K145. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR2DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép2.4 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ6.4 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Atom Z2760 và Athlon II Neo K145.

Nhân đồ họaPowerVR SGX545 (533 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Atom Z2760 và Athlon II Neo K145 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Atom Z2760 0.19
Athlon II Neo K145 0.19

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Atom Z2760 298
Athlon II Neo K145 298

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 9 2012 15 Tháng 12 2010
Số lượng nhân 2 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 3 Watt 12 Watt

Atom Z2760 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atom Z2760 và Athlon II Neo K145. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Atom Z2760 và Athlon II Neo K145, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Atom Z2760
Atom Z2760
AMD Athlon II Neo K145
Athlon II Neo K145

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 8 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II Neo K145 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Atom Z2760 và Athlon II Neo K145, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.