Athlon 64 X2 TK-42 vs Celeron T3100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 64 X2 TK-42
2009
2 lõi / 2 luồng,20 Watt
0.36

Celeron T3100 vượt qua Athlon 64 X2 TK-42 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30693046
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩm2x AMD Athlon 64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.721.03
Tên mã của kiến trúcTyler (2007−2009)không có dữ liệu
Ngày phát hành1 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2không có dữ liệu
Luồng2không có dữ liệu
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.9 GHz
Tần số tối đa1.6 GHzkhông có dữ liệu
Tốc độ bus1600 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 10 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu1 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ65 nm45 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1V-1.25V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketSocket S1BGA479,PGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x Enhanced Virus Protection (EVP), MMX, PowerNow, SSE3,-64, Enhanced 3DNowkhông có dữ liệu
PowerNow+-
VirusProtect+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu-
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-xkhông có dữ liệu-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon 64 X2 TK-42 0.36
Celeron T3100 0.38
+5.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 64 X2 TK-42 577
Celeron T3100 610
+5.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.36 0.38
Mức độ mới 1 Tháng 11 2009 1 Tháng 7 2008
Quy trình công nghệ 65 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 35 Watt

Athlon 64 X2 TK-42 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron T3100: hiệu năng cao hơn 5.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Athlon 64 X2 TK-42
Athlon 64 X2 TK-42
Intel Celeron T3100
Celeron T3100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 64 X2 TK-42 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 18 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron T3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Athlon 64 X2 TK-42 và Celeron T3100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.