Athlon 64 X2 4400+ vs E2-9000
Tổng điểm hiệu suất
E2-9000 vượt qua Athlon 64 X2 4400+ với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và E2-9000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 3030 | 2847 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | 2x Athlon 64 (Desktop) | Bristol Ridge |
Hiệu quả năng lượng | 0.61 | 5.71 |
Tên mã của kiến trúc | Windsor (2006−2007) | Stoney Ridge (2016−2019) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 1 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và E2-9000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và E2-9000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 2 |
Luồng | 2 | 2 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 1.8 GHz |
Tần số tối đa | 2.2 GHz | 2.2 GHz |
Tốc độ bus | 1000 MHz | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 256K | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 28 nm |
Kích thước đế | 220 mm2 | 124.5 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 90 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 233 million | 1200 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và E2-9000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | 939 | BGA |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 10 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và E2-9000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Virtualization, |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và E2-9000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và E2-9000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Athlon 64 X2 (Desktop) 4400+ và E2-9000.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | AMD Radeon R2 (Stoney Ridge) ( - 600 MHz) |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 64 X2 4400+ và E2-9000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.42 | 0.60 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 10 Watt |
E2-9000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.9%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn E2-9000 vì nó vượt trội hơn Athlon 64 X2 4400+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Athlon 64 X2 4400+ được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi E2-9000 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.